File mềm là gì? Tổng hợp các kiến thức liên quan về file mềm

Với những ai sử dụng máy tính thường xuyên chắc hẳn sẽ nghe qua file mềm. Vậy cụ thể file mềm là gì? Bài viết sẽ giới thiệu về cấu trúc của file mềm và các định dạng phổ biến mà bạn có thể gặp phải. Theo dõi ngay nhé!

File mềm là gì?

File mềm hay còn gọi soft file là thuật ngữ dùng để chỉ phiên bản số của một tài liệu hoặc tệp tin. Thay vì tồn tại dưới dạng bản in trên giấy, file mềm được lưu trữ dưới dạng tệp điện tử trên máy tính, thiết bị lưu trữ ngoài như ổ cứng, USB, hoặc thậm chí trên các nền tảng đám mây.

Sử dụng file mềm mang lại nhiều tiện lợi cho người dùng, đặc biệt là trong việc lưu trữ, truy cập và chia sẻ thông tin một cách nhanh chóng. Những định dạng phổ biến của file mềm bao gồm các loại tệp văn bản như DOCX, PDF, hình ảnh như JPEG, PNG, âm thanh như MP3, video như MP4, và nhiều định dạng khác nhau phục vụ cho các mục đích cụ thể.

Cấu trúc của file mềm

Định dạng

Mỗi loại tệp mềm được phân biệt bởi một định dạng cụ thể, xác định cách cấu trúc và trình bày dữ liệu bên trong. Ví dụ, tệp văn bản có thể có đuôi .txt, tệp hình ảnh thường là .jpeg hoặc .png, tệp âm thanh có đuôi .mp3 hoặc .wav, còn tệp video phổ biến với định dạng .avi hoặc .mp4.

Metadata

Mỗi tệp có thể bao gồm các thông tin metadata, đóng vai trò mô tả các thuộc tính và nội dung của tệp. Những dữ liệu này có thể là tiêu đề, tên tác giả, ngày tạo, kích thước, hoặc các phân đoạn liên quan, hỗ trợ người dùng trong việc quản lý và tìm kiếm tệp dễ dàng hơn.

Cấu trúc dữ liệu

Mỗi loại tệp mềm có cấu trúc dữ liệu riêng biệt để lưu trữ thông tin đặc thù. Chẳng hạn, tệp văn bản lưu trữ các ký tự, từ ngữ và dòng văn bản, thường được mã hóa theo các chuẩn như ASCII hoặc Unicode. Tệp hình ảnh chứa dữ liệu về các điểm ảnh (pixel), tệp âm thanh lưu trữ dữ liệu âm thanh qua quá trình lấy mẫu, còn tệp video bao gồm cả dữ liệu hình ảnh và âm thanh đồng bộ với nhau.

Nén dữ liệu

Các tệp mềm có thể được nén để giảm dung lượng và tối ưu hóa việc truyền tải. Công nghệ nén như ZIP, RAR, cùng các thuật toán nén dành cho âm thanh và hình ảnh (như MPEG, JPEG) giúp làm giảm kích thước file mà vẫn chắc chắn rằng chất lượng của dữ liệu không bị thuyên giảm.

Việc nén tệp mềm giúp người dùng dễ dàng lưu trữ, truy cập và chia sẻ dữ liệu dưới dạng tệp điện tử, mang lại sự thuận tiện và linh hoạt. Cấu trúc của mỗi tệp mềm được hình thành từ định dạng, metadata và cấu trúc dữ liệu, tất cả đều có thể được nén lại để tối ưu hóa không gian lưu trữ và hiệu quả trong việc quản lý thông tin.

Các file mềm phổ biến hiện nay

File Word

Microsoft Word là phần mềm soạn thảo văn bản phổ biến, cho phép tùy chỉnh phông chữ, màu sắc và chèn âm thanh vào tài liệu. Sau khi chỉnh sửa xong, bạn lưu file với đuôi .doc hoặc .docx.

File PDF

Điểm nổi bật của file PDF là tính bảo mật cao, ngăn chặn việc chỉnh sửa nội dung. Định dạng này thường được sử dụng để gửi các tài liệu quan trọng.

File Excel

Microsoft Excel dùng để quản lý và lưu trữ số liệu, với các định dạng file .xlsx, .xls, .csv, hoặc .xlsm. Công thức tính toán trong excel được lưu trong các ô, điều này giúp thực hiện các phép toán nhanh và chính xác.

File Tiff

Định dạng TIFF là loại hình ảnh hỗ trợ nhiều lớp màu sắc và độ phân giải cao, thường được sử dụng trong in ấn và đồ họa chuyên nghiệp, giúp giữ được chất lượng hình ảnh ban đầu.

File ảnh

Các định dạng file ảnh phổ biến bao gồm JPG, PNG, GIF và WebP, mỗi loại có ưu điểm riêng như JPG cho chất lượng hình ảnh cao, PNG hỗ trợ trong suốt, GIF cho hoạt ảnh, và WebP tiết kiệm dung lượng.

File WebP

WebP là định dạng hình ảnh nhẹ, phổ biến trên web nhờ tiết kiệm bộ nhớ, nhưng chưa hỗ trợ trên Safari.

Hy vọng với những thông tin chia sẻ về file mềm là gì đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này. Từ đó bạn có thể áp dụng chúng vào công việc chính xác và tối ưu hơn.

OT là gì? Những điều bạn cần biết về OT

OT là một thuật ngữ phổ biến trong môi trường làm việc, đặc biệt khi nhắc đến vấn đề lương thưởng. Lương OT không chỉ là quyền lợi mà còn là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định của bạn khi cân nhắc công sức bỏ ra cho công ty. Vậy OT là gì và các quy định về OT như thế nào? Đừng bỏ lỡ những chia sẻ chi tiết về OT dưới đây nhé!

Khái niệm OT là gì?

OT hay còn gọi là overtime, chỉ việc làm thêm giờ ngoài giờ làm việc thông thường. Thường thì số giờ làm việc chuẩn là 40 giờ mỗi tuần, và khi ai đó làm OT, nghĩa là họ làm việc vượt qua giới hạn này.

Tăng ca có thể được yêu cầu bởi người quản lý hoặc do chính người lao động chủ động đề xuất. Tuy nhiên, điều quan trọng là việc làm thêm giờ phải được cả hai bên thống nhất và xác nhận bằng biên bản tăng ca.

Khi làm thêm giờ, ngoài mức lương chính thức đã được thỏa thuận trong hợp đồng, bao gồm lương cơ bản, lương KPI nếu có…, bạn còn nhận thêm tiền lương cho thời gian làm việc ngoài giờ, gọi là lương OT.

Tại sao nhiều người chọn làm OT?

Công việc quá nhiều

Lượng công việc lớn là một trong những nguyên nhân khiến nhiều người phải làm thêm giờ. Đặc biệt vào dịp cuối năm hoặc khi công ty đang trong giai đoạn chạy đua với deadline của dự án, việc nhiều nhân viên phải làm việc muộn và “đầu tắt mặt tối” tại văn phòng là điều khó tránh.

Không hoàn thành công việc

Ngoài những tình huống bất khả kháng như họp khẩn hoặc công việc kéo dài, việc tăng ca còn có thể xảy ra khi bạn bị phân tâm trong quá trình làm việc bởi nhiều yếu tố bên ngoài, khiến công việc không được hoàn thành đúng deadline, buộc bạn phải dành thêm thời gian để hoàn thành công việc.

Kiếm thêm thu nhập

Nhiều công ty cung cấp mức lương OT hấp dẫn cho nhân viên, với tỷ lệ lên tới 150% so với mức lương cơ bản, khuyến khích nhân viên tăng ca để tăng thu nhập hàng tháng.

Ngoài ra, không ít doanh nghiệp cũng áp dụng chính sách cho phép đổi giờ làm thêm thành ngày nghỉ. Chẳng hạn, nếu bạn làm thêm 1 giờ mỗi ngày, sau hai tuần bạn sẽ có thêm một ngày nghỉ, với điều kiện làm việc 40 giờ mỗi tuần.

Đặc thù công việc

Một số công việc đòi hỏi nhân viên phải xử lý tình huống khẩn cấp và phản ứng nhanh chóng. Ví dụ điển hình là nghề biên tập viên, phóng viên, nhà thiết kế, hay lập trình viên phát triển phần mềm…

Những quy định về OT theo luật Lao động?

Số giờ OT

Theo Điều 106, Khoản 2, Điểm b của Bộ luật Lao động, số giờ làm thêm của mỗi người lao động không được vượt quá 50% số giờ làm việc bình thường trong một ngày.

Nếu công ty áp dụng quy định về giờ làm thêm theo tuần, tổng số giờ làm việc (bao gồm cả giờ làm việc bình thường và giờ làm thêm) không được phép vượt quá 12 giờ mỗi ngày, 30 giờ mỗi tháng, và 200 giờ trong một năm.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, Chính phủ cho phép làm thêm không quá 300 giờ mỗi năm. Nếu tổ chức hoặc đơn vị có tổng thời gian làm thêm từ 200 đến 300 giờ/năm, người sử dụng lao động phải gửi văn bản thông báo đến Sở Lao động – Thương binh và Xã hội. Nếu không thực hiện đúng quy định này, họ sẽ bị xử phạt theo pháp luật hiện hành.

Tính tiền lương

Theo Điều 97 Bộ Luật Lao động, người lao động khi làm thêm giờ sẽ được trả lương tăng ca như sau:

  • Nếu làm thêm giờ vào ngày thường, bạn sẽ nhận ít nhất 150% mức lương của một ngày làm việc.
  • Nếu làm thêm vào ban đêm, bạn sẽ được trả ít nhất 200% mức lương ngày công.
  • Nếu làm việc vào dịp Tết, lễ, bạn sẽ nhận ít nhất 300% mức lương ngày công, chưa tính lương của ngày Lễ/Tết hoặc ngày nghỉ có áp dụng mức lương này.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm OT là gì và những yếu tố cần lưu ý khi làm thêm giờ. Để cập nhật thêm những thông tin hữu ích đừng quên tham khảo những bài viết của chúng tôi nhé!

Resilience là gì? Cách nâng cao năng lực phục hồi

Trong cuộc sống, có những lúc bạn phải đương đầu với khó khăn, thử thách, khiến tâm trí trở nên mệt mỏi và rối bời. Chính vì thế, Resilience là năng lực giúp bạn thích nghi và đối diện với những vấn đề đó. Vậy Resilience là gì? Cách để nâng cao và duy trì năng lực phục hồi ra sao? Cùng khám phá ngay nhé!

Resilience là gì?

Resilience hay khả năng phục hồi, là năng lực đối diện, thích ứng, và phát triển sau những thử thách, thất bại, hoặc nghịch cảnh trong cuộc sống. Nó không chỉ đơn giản là cách vượt qua khó khăn; những người có sức mạnh tinh thần thường xem các thử thách như cơ hội để học hỏi và nâng cao bản thân.

Khả năng phục hồi không có nghĩa là không trải qua cảm giác căng thẳng, đau buồn hay mệt mỏi khi đối mặt với những thử thách trong cuộc sống. Resilience mang lại cho chúng ta sự kiên nhẫn, giúp chấp nhận và vững vàng vượt qua những nỗi đau tinh thần.

Tư duy Resilience là một tư duy phát triển, giúp chúng ta linh hoạt thích nghi và duy trì sự kiên cường tinh thần, tạo động lực để kiên định với mục tiêu phía trước. Khi đối mặt với tình huống tồi tệ, bạn có thể cảm thấy tuyệt vọng và suy sụp ngay lúc đó. Tuy nhiên, điều quan trọng nằm ở cách bạn đánh giá tình huống và nỗ lực vượt qua nó như thế nào.

Resilience mang đến ý nghĩa gì?

Trưởng thành hơn

Resilience hỗ trợ bạn trong suốt quá trình đối mặt với khó khăn, từ trước, trong và sau khi gặp thử thách, giúp rèn luyện khả năng giải quyết vấn đề. Khả năng phục hồi cho phép bạn tập trung vào vấn đề hiện tại, đánh giá một cách khách quan và tìm ra giải pháp tốt cho bản thân mình.

Làm chủ cuộc sống

Resilience giúp bạn rèn luyện khả năng tự thấu hiểu, học cách chấp nhận và đối diện với cảm xúc tiêu cực, đồng thời xây dựng một môi trường tích cực để bản thân phát huy tối đa. Nhờ vậy, bạn có thể duy trì tinh thần lạc quan dù đối mặt với bất kỳ tình huống nào.

Tìm lại niềm vui

Khi bạn đã nỗ lực hết mình nhưng kết quả vẫn không như mong muốn, hãy hiểu rằng có thể công việc đó chưa thực sự phù hợp với bạn. Resilience giúp bạn nhận ra và đánh giá từng bước đi trong hành trình vượt qua thử thách. Khi bạn nhận thấy sự nỗ lực và tiến bộ của chính mình, bạn sẽ thoát khỏi những suy nghĩ tiêu cực và kiên trì tìm kiếm công việc phù hợp với năng lực của bản thân.

Cách để nâng cao Resilience cho mỗi người

Nhận thức về bản thân

Hiểu rõ về bản thân, từ cảm xúc đến tư duy và hành động, giúp chúng ta nhận diện được cảm xúc đang hiện hữu bên trong. Điều này mở ra cơ hội để khám phá nguyên nhân và ảnh hưởng của cảm xúc đối với hành vi và quyết định của chúng ta.

Tạo dựng các mối quan hệ

Những mối quan hệ với gia đình, người thân, bạn bè, và đồng nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tư duy và cảm xúc của mỗi người. Họ có thể là nguồn động viên, dìu dắt và hỗ trợ bạn, hoặc đơn giản là chấp nhận con người thật của bạn, bất kể hoàn cảnh, dù tốt hay xấu.

Đúc kết kinh nghiệm

Những thất bại mang lại cho chúng ta kinh nghiệm quý báu, giúp chúng ta đưa ra những quyết định sáng suốt hơn cho các kế hoạch trong tương lai. Các bài học từ khó khăn dạy ta cách đối mặt với thử thách và áp lực, từ đó rèn luyện được sự kiên nhẫn và nâng cao lòng tự tin.

Hy vọng về tương lai

Bạn có thể rèn luyện khả năng kiềm chế những suy nghĩ tiêu cực và thay thế chúng bằng những suy nghĩ tích cực hơn. Hãy để những suy nghĩ này dẫn dắt bạn, giúp bạn tìm thấy con đường đúng đắn trong những bước tiếp theo của cuộc đời.

Đối diện khó khăn

Sau khi vượt qua những khó khăn và thử thách, bạn cần chấp nhận kết quả không như mong đợi, đối diện và giải quyết vấn đề. Đặc biệt, khi mọi thứ đã đến mức không thể thay đổi, bạn hiểu rằng việc chấp nhận thực tế là điều cần thiết, thay vì tiếp tục cố gắng thay đổi điều gì đó vô nghĩa.

Sống ý nghĩa mỗi ngày

Mỗi ngày mang đến những cơ hội mới mẻ để học hỏi và trải nghiệm, điều quan trọng là cách bạn đón nhận chúng. Đó có thể chỉ đơn giản là thưởng thức hương vị món ăn, cảm nhận ánh sáng ấm áp của mặt trời hay lắng nghe nhịp đập của trái tim trong từng giây phút.

Bài viết đã chia sẻ chi tiết Resilience là gì. Qua đó hy vọng có thể giúp bạn biết cách làm thế nào để phát triển kỹ năng này và biến chúng trở thành một người bạn đồng hành đáng tin cậy trong cuộc sống.

Lạc quan là gì? Lạc quan mang đến ý nghĩa gì cho cuộc sống

Cuộc sống hiện đại ngày càng tiến bộ, song cũng đi kèm với vô vàn áp lực và thử thách đối với mỗi người. Trong khi đó, lạc quan lại là một thái độ sống tích cực, giúp ta tin tưởng vào khả năng của bản thân và những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Vậy lạc quan là gì? Hãy tìm lời giải ngay sau đây nhé!

Lạc quan là gì?

Lạc quan không có nghĩa là phớt lờ những tình huống khó khăn hay gây áp lực. Ngược lại, tư duy lạc quan là khi bạn đón nhận và đối diện với thử thách với niềm tin rằng mọi việc rồi sẽ tốt đẹp.

Suy nghĩ lạc quan không khiến các vấn đề tự dưng biến mất, nhưng nó giúp chúng trở nên nhẹ nhàng hơn, dễ quản lý và giải quyết. Nhờ đó, bạn sẽ kiên trì hơn, không dễ dàng bỏ cuộc vì chán nản hay lo sợ thất bại.

Lạc quan có ý nghĩa lớn trong cuộc sống

Khi có tính lạc quan, bạn sẽ luôn biết cách vượt qua được những áp lực và khó khăn, ngày càng hình thành cho bản thân những kỹ năng sau đây:

  • Kỹ năng quản lý và xử lý căng thẳng hiệu quả hơn  
  • Giảm nguy cơ mắc trầm cảm  
  • Hệ miễn dịch tăng cường, ít có nguy cơ nhiễm cúm  
  • Giảm thiểu khả năng mắc bệnh tim và các vấn đề liên quan đến tim mạch  
  • Khả năng giải quyết vấn đề vượt trội  
  • Thích ứng nhanh hơn với sự thay đổi  
  • Tư duy sáng tạo phát triển hơn 
  • Tâm trạng ổn định và thái độ nhất quán 
  • Kỹ năng lãnh đạo được nâng cao

Ngoài ra, những người lạc quan và tích cực thường có xu hướng sống một lối sống lành mạnh hơn. Họ thường tham gia nhiều vào các hoạt động thể chất, duy trì chế độ ăn uống khoa học và chọn những cách lành mạnh để giải tỏa căng thẳng, chẳng hạn như hạn chế hút thuốc và uống rượu.

Cách trau dồi sự lạc quan cho mỗi người

Bắt đầu với sự lạc quan

Bạn hoàn toàn có thể xây dựng những thói quen nhỏ nhưng mang lại năng lượng tích cực cho bản thân và cả những người xung quanh. Đó có thể là những câu nói tự động viên bản thân, nghe một ca khúc năng lượng, làm những điều tử tế, giúp đỡ người khác, ăn một bữa sáng đầy đủ… 

Bên cạnh người lạc quan

Ngoài việc nỗ lực trở thành người lạc quan, bạn cũng nên dành thời gian bên những người tích cực hoặc duy trì mối quan hệ với họ. Tinh thần không ngừng phấn đấu, luôn tìm ra ánh sáng ngay cả trong những thời điểm tối tăm, là một năng lượng rất dễ lan tỏa, nhưng không phải ai cũng sở hữu được điều này.

Học cách biết ơn

Trước khi đi ngủ mỗi tối, hãy dành vài phút để ghi lại 3 điều bạn cảm thấy biết ơn. Đó có thể là món ăn ngon do bạn tự nấu hoặc ghi nhận cho việc bạn hoàn thành tốt công việc. Biến thói quen này thành thường nhật sẽ giúp bạn nhận ra và trân trọng những gì mình đang có.

Vượt qua thất bại

Sẽ có những lúc bạn cảm thấy mình thua kém so với bạn bè hoặc đồng nghiệp, có thể vì thành tích của mình không bằng họ, hoặc họ được công nhận còn bạn thì không. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng không phải ai cũng đạt được thành công ngay từ lần thử đầu tiên. Hãy học cách vượt qua thất bại.

Thêm sự hài hước vào cuộc sống

Ngay cả những thói quen nhỏ cũng có thể xây dựng hoặc làm suy giảm sự lạc quan trong suy nghĩ và năng lượng của bạn. Do đó, hãy tự tạo ra những khoảnh khắc hạnh phúc cho bản thân bằng cách xem phim hài, nội dung châm biếm nhẹ nhàng, trò chuyện với bạn bè, hoặc làm bất cứ điều gì giúp bạn thư giãn và tạm quên đi áp lực.

Học cách thay đổi

Thay đổi thường gây cảm giác lo lắng, nhất là với những người đã quen với các thói quen và quy tắc riêng. Dù vậy, bạn vẫn nên dành thời gian suy nghĩ về những điều có thể cần điều chỉnh trong cuộc sống của mình. Nếu cảm thấy bản thân mang quá nhiều năng lượng tiêu cực, bạn có thể tạm thời rời xa mạng xã hội hoặc tránh những mối quan hệ không tích cực để tìm lại sự cân bằng.

Lối sống lành mạnh

Hãy lựa chọn một lối sống lành mạnh, quan tâm đến chế độ dinh dưỡng và tăng cường tham gia vào các hoạt động thể thao. Điều này không chỉ giúp bạn trở nên lạc quan hơn mà còn giúp phòng ngừa các bệnh lý văn phòng và các vấn đề tâm lý nghiêm trọng.

Như vậy chúng ta có thể thấy rằng sống lạc quan không chỉ là một thái độ tinh thần mà còn là một yếu tố quan trọng đối với sự phát triển của mỗi cá nhân. Hy vọng bạn đã biết được lạc quan là gì để có thể tạo dựng một cuộc sống tinh thần tích cực và ý nghĩa hơn.

Red flag là gì? Dấu hiệu để biết đâu là một Red flag

Red flag là thuật ngữ phổ biến dùng để chỉ các dấu hiệu cảnh báo trong một mối quan hệ. Vậy red flag thực sự là gì? Những dấu hiệu red flag nào trong tình yêu bạn cần phải chú ý và tránh? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu và giải đáp những thắc mắc này trong bài viết dưới đây!

Red flag là gì?

Red flag dịch ra có nghĩa là cờ đỏ. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ các dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm tiềm ẩn hoặc các mối nguy có thể xảy ra. Trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook hay Tiktok, red flag được sử dụng để nhắc nhở về những tín hiệu cần thận trọng liên quan đến một người, một mối quan hệ, hoặc tình huống nào đó. 

Trong một mối quan hệ yêu đương, red flag thường ám chỉ những dấu hiệu của mối quan hệ không lành mạnh, chẳng hạn như bạo lực, ngoại tình, dối trá, hay thao túng tâm lý.

Thuật ngữ này thực ra có nguồn gốc từ việc sử dụng cờ đỏ trong lịch sử. Trong quá khứ, cờ đỏ được dùng để đánh dấu các hoạt động quân sự, tàu chở vũ khí, làm tín hiệu trong các cuộc đua thuyền, thông báo về nguy cơ cháy rừng và cảnh báo các vùng biển không an toàn.

Vào thế kỷ 18, cờ đỏ được coi là biểu tượng của sự cảnh báo nguy hiểm. Màu đỏ được lựa chọn vì nó có bước sóng dài nhất trong các màu sắc, giúp nó ít bị tán xạ và dễ dàng nhìn thấy từ xa, ngay cả trong điều kiện thời tiết không thuận lợi như mưa hay sương mù.

Vì sao Red flag ngày càng phổ biến?

Red flag ngày càng được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp như một cách nói lóng để cảnh báo “hãy cẩn thận” hoặc “hãy chú ý”. Ví dụ, trong lĩnh vực chứng khoán, red flag ám chỉ những yếu tố mà các nhà đầu tư cần đặc biệt lưu tâm khi tham gia vào các giao dịch.

Tuy nhiên, từ “red flag” thường được sử dụng nhiều nhất trong bối cảnh tình yêu. Khi bạn tìm kiếm “red flags” trên Google, kết quả thường là các bài viết chỉ ra những dấu hiệu cảnh báo mà bạn không nên bỏ qua trong một mối quan hệ.

Ngoài tình yêu, mọi người còn tìm kiếm red flag trong các mối quan hệ bạn bè hoặc công việc. Tuy nhiên, thay vì chỉ tập trung vào việc “tìm kiếm dấu hiệu xấu”, bạn cũng nên chú ý đến những khía cạnh tích cực (green flag), thay vì chỉ gắn nhãn red flag cho mọi thứ xung quanh.

Nhận biết Red flag với những dấu hiệu nào?

Chỉ trích và hạ thấp người khác

Nếu bạn nhận thấy đối phương thường xuyên chỉ trích hoặc làm bạn cảm thấy bị hạ thấp, dù là theo cách tinh tế hay qua hành động thụ động, điều đó sẽ ảnh hưởng đến lòng tự trọng và sự tự tôn của bạn.

Nói dối như thói quen

Nếu bạn phát hiện đối phương nói dối thường xuyên, đó chắc chắn là một dấu hiệu đáng lo ngại. Samara Quintero, một chuyên gia tâm lý trị liệu hôn nhân và gia đình, đã chia sẻ một quan điểm về vấn đề này.

Ghen tuông thái quá

Nếu đối phương thể hiện hành vi kiểm soát và ghen tuông một cách quá mức, đặc biệt là trong các mối quan hệ xã hội của bạn, đó là dấu hiệu “red flag” mà bạn cần phải lưu ý. Nếu bạn cảm thấy phải thay đổi hành vi của mình để làm hài lòng đối phương hoặc để giảm bớt sự ghen tuông của họ, thì đây có thể là dấu hiệu cho thấy mối quan hệ này không lành mạnh.

Không chịu thỏa hiệp

Một trong những dấu hiệu red flag trong mối quan hệ là thiếu sẵn sàng thỏa hiệp. Nếu đối phương luôn từ chối nhượng bộ, dù là trong những vấn đề nhỏ hay lớn, bạn nên đặc biệt chú ý đến điều này.

Có hành vi bạo lực

Nếu trong quá trình tìm hiểu và hẹn hò, đối phương có những hành vi bạo lực, có thể gây tổn thương cho bạn, gia đình hoặc những người xung quanh, đó là một dấu hiệu đáng lo ngại. 

Không có trách nhiệm

Nếu đối tác của bạn thiếu tinh thần trách nhiệm, điều này có thể được nhận ra qua việc họ phụ thuộc vào bạn về tài chính hoặc duy trì tình trạng công việc không ổn định trong thời gian dài. Đây có thể là dấu hiệu của một người không có trách nhiệm. Vì vậy, để xây dựng một mối quan hệ lâu dài, bạn nên tránh xa những người như vậy.

Mong rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm Red flag là gì và những dấu hiệu cờ đỏ trong tình yêu cần phải lưu ý. Chúc bạn luôn tìm thấy hạnh phúc và sớm gặp được một tình yêu chân thành!

Staff là gì? Tầm quan trọng của Staff hiện nay đối với doanh nghiệp

Trong những năm gần đây, tên gọi staff thường được sử dụng trong các doanh nghiệp hiện nay. Điều đó góp phần tăng tính chuyên nghiệp trong quá trình thực hiện công việc hoặc trao đổi khách hàng. Vậy staff là gì? Tầm quan trọng của staff đối với các doanh nghiệp Việt Nam?

Đằng sau sự phát triển của bất kỳ doanh nghiệp nào cũng có sự đóng góp to lớn của đội ngũ nhân sự. Một trong những lực lượng đông đảo nhất phải nhắc đến đó chính là các staff. Tuy nhiên, nhiều người sẽ cảm thấy khá lạ lẫm với tên gọi này.  Đa số người sẽ phân vân, không biết staff đang chỉ đối tượng nào? Chức vụ và trách nhiệm ra sao? Vì thế, trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tên gọi staff là gì và nhiệm vụ của họ trong công việc là gì? Để bạn có được những góc nhìn tổng quan nhất về staff nhé!

Khái niệm về staff

Staff tiếng Anh có nghĩa là nhân viên, họ sẽ là người đảm nhận những công việc khác nhau trong cùng một môi trường làm việc. Ví dụ như nhân viên khách sạn, họ có thể là người dọn phòng, nhân viên lễ tân, nhân viên phục vụ cho khách….

Tùy vào tính chất và vị trí đảm nhận công việc, những staff sẽ là người chịu trách nhiệm chính cho công việc của mình. Chung quy lại, tất cả staff đều hướng đến mục tiêu hoàn thành công việc và mang đến những thành tựu nhất định cho công ty.

Những vị trí công việc của Staff trong công ty

Bộ phận kinh doanh

Nhân viên Marketing: Sẽ chịu trách nhiệm nghiên cứu thị trường và đưa ra những báo cáo phân tích cụ thể. Những nhân viên làm việc bộ phận marketing có trách nhiệm đề xuất những chiến lược quảng bá thương hiệu, sản phẩm đến gần với thị trường. Làm thế nào để giúp doanh nghiệp có thể phủ sóng hình ảnh, nội dung giá trị đến khách hàng tiềm năng nhất.

Nhân viên sale: Có nhiệm vụ xây dựng hệ thống và thu thập dữ liệu khách hàng. Triển khai kế hoạch tiếp xúc khách hàng tiềm năng sử dụng dịch vụ hay sản phẩm hiệu quả. Nhân viên sale cũng là người trực tiếp trao đổi, đàm phán và xử lý các vấn đề trong quá trình trao đổi khách hàng. 

Trong đó, nhân viên sale phải kết hợp bộ phận marketing để xây dựng kế hoạch tiếp thị phù hợp. Có thể tạo ra các chương trình khuyến mãi, ưu đãi, để thu hút khách hàng. Bên cạnh đó, nhân viên sale phối hợp với bộ phận khác như hành chính, giao hàng… để nâng cao chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng tốt hơn.

Bộ phận hành chính nhân sự

Nhân viên hành chính – nhân sự:

Các công việc liên quan đến hành chính – nhân sự bao gồm: Tuyển dụng nhân sự phù hợp cho vị trí các phòng ban. Lên chương trình đào tạo, huấn luyện thực tập sinh. Triển khai chế độ lương thưởng, phúc lợi cho nhân viên. Mục đích, duy trì nguồn nhân lực cho doanh nghiệp, giúp cho doanh nghiệp ngày càng phát triển, thịnh vượng hơn.

Nhân viên Kế toán:

Doanh nghiệp sẽ không thể ổn định được nguồn tài chính phù hợp nếu thiếu đi nhân viên kế toán. Nhiệm vụ của kế toán sẽ tính toán tất cả các khoản chi tiêu, lợi nhuận của doanh nghiệp đạt được. Từ đó, thống kế thành những bảng báo cáo, số liệu cụ thể trình bày các nhà quản lý, về mức độ doanh thu, đóng thuế của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, đề xuất lại những phương án cải tiến nguồn tài chính hiệu quả.

Nhân viên pháp lý:

Là người trực tiếp quản lý hồ sơ, giấy tờ liên quan đến pháp lý của công ty và sản phẩm kinh doanh. Bên cạnh đó, nhân viên pháp lý sẽ là người tư vấn, cho các lãnh đạo cao cấp. Để họ có thể hiểu rõ hơn về các quy định bắt buộc của pháp luật trong kinh doanh. Xử lý các hồ sơ về vấn đề kiện tụng, tranh chấp thương hiệu…

Trên đây, là tất cả những thông tin cơ bản về định nghĩa “staff là gì” và những vị trí công việc staff sẽ đảm nhận trong doanh nghiệp. Còn rất nhiều những bộ phận khác mà staff sẽ làm việc. Tuy nhiên, trong bài viết này chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn những bộ phận chủ yếu nhất cần có. Trong những bài viết tiếp theo, chúng tôi sẽ dành thời gian nói rõ hơn về vấn đề này vào những bài viết tiếp theo.

Nhân viên thời vụ là gì? Những lưu ý khi tìm việc dành cho vị trí nhân viên thời vụ?

Nhân viên thời vụ là gì? Để ứng tuyển trở thành nhân viên thời vụ bạn cần chuẩn có trình độ học vấn, bằng cấp cao hay không? Mức lương dành cho nhân viên thời vụ là cố định hay tùy thuộc vào năng suất lao động? Tất cả những vấn đề bạn thắc mắc sẽ được chúng tôi giải đáp trong bài viết này?

So với những lao động làm việc chính thức thời gian cố định tại các doanh nghiệp, thì lao động thời vụ có nhiều yếu tố hạn chế hơn. Xét về các yếu tố cơ bản như tiền lương hay chế độ phúc lợi, bảo hiểm… Để giúp những ai đang có dự định đăng ký công việc của nhân viên thời vụ, trong tương lai. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày rõ những vấn đề liên quan đến công việc nhân viên thời vụ là gì? Những vấn đề về quyền lợi, trách nhiệm của nhân viên thời vụ thực hiện.

Nhân viên thời vụ là gì?

Nhân viên thời vụ là những người thực hiện công việc được giao trong một khoảng thời gian nhất định. Trung bình khoảng thời gian dành cho nhân viên thời vụ là dưới 12 tháng. Với hình thức làm việc này sẽ có lợi cho cả bên thuê nhân sự và bên được thuê nhân sự.

Trong những trường hợp, công ty, doanh nghiệp cần xử lý một khối lượng công việc hàng hóa lớn trong thời gian ngắn. Để giải quyết vấn đề này, công ty sẽ thuê nhân viên thời vụ để hoàn thành sớm tiến độ dự án.

Nhân viên thời vụ ký hợp đồng như thế nào?

Vì đặc thù công việc của nhân viên thời vụ chỉ diễn ra trong những thời gian nhất định, vào những dịp đặc biệt trong năm. Ví dụ như lễ, tết, giáng sinh ….hay các dự án ngắn hạn. Cho nên hợp đồng giữa nhân viên và nhà quản lý cũng không kéo dài. Theo đó, thời gian làm việc trong hợp đồng lao động kéo dài từ 3 đến 6 tháng. Tùy vào tính chất công việc kéo dài hay ngắn, thời hạn hợp đồng sẽ được trao đổi phù hợp với người lao động.

Lưu ý: Riêng đối với hợp đồng thời vụ, không nên ký kết tối đa quá 12 tháng trở lên. Với những lao động phải dừng công việc để tham gia nghĩa vụ quân sự. Hoặc lao động nghỉ chế độ thai sản, bị ốm đau và tai nạn bệnh tật, và những lý do chính đáng khác sẽ không bị xử phạt hợp đồng lao động. Ngoài những trường hợp trên, nếu người lao động vi phạm hợp đồng sẽ bị xử phạt theo như quy định ban đầu.

Quyền lợi của nhân viên thời vụ là gì?

Các quyền lợi trực tiếp mà nhân viên thời vụ sẽ được hưởng bao gồm:

Nhân viên thời vụ sẽ được tham gia bảo hiểm thất nghiệp và hưởng các quyền lợi từ bảo hiểm thất nghiệp. Nếu bạn đáp ứng được các điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp.

Nếu người lao động tham gia bảo hiểm, kể từ ngày 01/01/2016 trở đi sẽ được hưởng đầy đủ chế độ. Bao gồm chế độ thai sản, hưu trí, tai nạn lao động và cả các bệnh nghề nghiệp.

Theo đó, người lao động khi tham gia bảo hiểm sẽ được bảo vệ quyền lợi chính đáng theo đúng quy định pháp luật. Cụ thể như được trả lương đúng thời hạn, không bị đuổi việc vô cớ nếu không có lý do. Đặc biệt, lao động nữ được nghỉ chế độ thai sản hợp lý…

Khi có tranh chấp xảy ra giữa người lao động và người thuê lao động, người lao động có cơ sở để Tòa án giải quyết quyền lợi chính đáng cho mình.

Nhân viên thời vụ có cần đóng bảo hiểm hay không?

Theo quy định, vào thời điểm ngày 01/01/2018, các doanh nghiệp sẽ không cần đóng bảo hiểm cho người lao động ký hợp đồng dưới 3 tháng. Tuy nhiên, từ ngày 01/01/2018 trở đi, sẽ có những thay đổi sau:

Nhân viên thời vụ làm việc dưới 1 tháng, thì doanh nghiệp sẽ không cần đóng BHXH, BHYT và bảo hiểm thất nghiệp cho nhân viên.

Với nhân viên lao động làm việc từ 1 tháng trở lên, sẽ phải bắt buộc tham gia BHXH, BHYT, và bảo hiểm thất nghiệp.

Lưu ý khi tìm công việc cho nhân viên thời vụ:

Thứ nhất: Luôn tìm địa điểm, thông tin doanh nghiệp đáng uy tín để tìm việc

Thứ hai: Trao đổi về mức lương hợp đồng với nhà tuyển dụng.

Thứ ba: Không đặt cọc bất kỳ khoản tiền nào cho những đơn vị tuyển dụng không rõ thông tin.

Hy vọng, với những thông tin chúng tôi cung cấp trong bài viết này, sẽ giúp bạn biết rõ hơn về công việc “nhân viên thời vụ là gì”. Qua đó, bạn sẽ có thêm những kiến thức bổ ích bảo vệ quyền lợi chính đáng của bản thân trong quá trình lao động.

Kế toán bán hàng là gì? Trách nhiệm của nhân viên kế toán bán hàng là gì?

Ngoài kế toán tổng hợp hay kế toán chi tiết, thì kế toán bán hàng cũng được xem là một trong những ngành nghề được nhiều người hướng đến. Đặc biệt, đối với các bạn trẻ mới ra trường thì công việc của một nhân viên kế toán bán hàng luôn được các bạn lựa chọn để học hỏi kinh nghiệm thực tế. Vậy kế toán bán hàng là gì? Và công việc của một người kế toán bán hàng là như thế nào?

Ngày nay, có rất đông những bạn sinh viên chuyên ngành kế toán sau khi ra trường đều làm thử tìm việc làm kế toán qua công việc của một kế toán bán hàng. Tuy ngành nghề này không đòi hỏi nhiều kỹ năng cũng như nghiệp vụ kế toán, thế nhưng để có thê đảm nhận tốt công việc này cũng không phải là một chuyện dễ dàng đối với những ai chưa có nhiều kinh nghiệm làm việc. Các vấn đề về sổ sách, thu chi, hóa đơn …luôn phải xử lý một cách liên tục, nếu không có một chuyên môn nền tảng vững vàng bạn sẽ khó thích nghi với công việc này.

1. Kế toán bán hàng là gì?

Việc bán hàng được xem là khâu cuối cùng trong quá trình triển khai kinh doanh của một doanh nghiệp. Lúc này người mua sẽ dùng tiền để chuyển hóa quyền sở hữu hàng hóa từ doanh nghiệp thuộc về mình.

Công việc của nhân viên kế toán bán hàng vào giai đoạn này chính là cập nhật giá bán, quản lý số lượng hàng hóa, hóa đơn và các chứng từ liên quan đến công việc bán hàng. Đồng thời, kế toán bán hàng cũng phải chịu trách nhiệm với các vấn đề phát sinh khác trong quá trình bán hàng của nhân viên và lập báo cáo hàng tháng có liên quan để trình bày với cấp trên.

 2. Trách nhiệm của một nhân viên kế toán bán hàng là như thế nào?

+ Cập nhật giá cả, chứng từ hóa đơn liên quan trực tiếp đến các hoạt động bán hàng

– Ghi nhận giá cả của tất cả các loại hàng hóa khác nhau vào phần mềm quản trị kế toán. Chịu trách nhiệm thông báo đến các bộ phận liên quan những thay đổi về mặt giá cả.

– Nhập những số liệu mua, bán, thu chi vào phần mềm kế toán, bao gồm những hóa đơn trong ngày. Đồng thời tính tổng giá trị hành hóa có đã bán được trong ngày cộng với thuế VAT (nếu có)

– Cập nhật liên tục các hóa đơn bán hành có liên quan, bao gồm hóa đơn hàng hóa và các hóa đơn dịch vụ. Bên cạnh đó là theo dõi việc giao – nhận hóa đơn trong sổ giao nhận.

– Có trách nhiệm chính trong vấn đề quản lý sổ sách, các hóa đơn chứng từ liên quan đến hoạt động bán hàng của doanh nghiệp (hóa đơn xuất – nhập kho, hóa đơn mua sản phẩm và các hóa đơn của doanh nghiệp khi mua hàng hóa).

+ Thực hiện các nghiệp vụ Kế toán bán hàng phát sinh

– Cùng với kế toán kho, thủ kho phối hợp với nhau kiểm tra số lượng hàng hóa hàng ngày để nắm rõ số lượng cũng như kiểm soát các loại giấy từ thu chi từ kho đối chiếu với các sản phẩm liên quan để cập nhật lên phần mềm kế toán sao cho trùng khớp với dữ liệu đã ghi.

– Lập các hóa đơn và xuất các hóa đơn hàng hóa có liên quan theo đúng quy định, đồng thời ghi nhận doanh thu bán hàng tiến hành đối chiếu qua từng giai đoạn để kiểm tra độ chênh lệch số lượng hàng hóa bán ra trong ngày, tuần, tháng và trong năm.

– Tiến hành lập hóa đơn GTGT, hóa đơn bán hàng theo đúng quy định và tính thuế GTGT của các hành hóa bán ra.

– Theo dõi và thực hiện tính tỷ lệ chiết khấu cho khách hàng, trong đó bao gồm chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán nếu có.

– Phối hợp với kế toán doanh thu và kế toán công nợ thống kê tình hình công nợ, để tiến hành thu công nợ và quản lý tiền hàng chi tiết, cũng như chuẩn bị kế hoạch thu hồi công nợ và đốc thúc giám sát công nợ của khách hàng.

– Tiếp tục quản lý công nợ và theo dõi từng khoản thu chi tiết trong từng khách hàng, số tiền khách nợ cũng như đánh giá thời hạn và tình hình trả nợ của khách.

+ Lập hóa đơn báo cáo hàng tháng

– Tiến hành lập bảng kê khai hóa đơn bán hàng vào cuối mỗi ngày, tính tổng giá trị số lượng hành hóa đã bán và thuế GTGT nếu có trong ngày hôm đó.

– Cùng với những nhân viên kế toán còn lại đối chiếu số liệu hành xuất kho hay tồn kho, số liệu đã bán hay mua trong ngày, và ghi chép cụ thể để làm báo cáo vào mỗi cuối ngày, theo tuần, theo kỳ.

–  Lập các báo cáo công nợ phải thu dưới sự yêu cầu của quản lý hay trưởng bộ phận.

– Theo kỳ hạn mỗi tháng, mỗi quý, hay mỗi năm nên lập báo cóa tình hình sử dụng hóa đơn tài chính trình bày cụ thể với cấp trên và đối tác.

3. Kỹ năng của nhân viên kế toán bán hàng phải có

– Có khả năng sử dụng thành thạo tin học văn phòng tốt, đặc biệt là excel, và biết sử dụng các phần mềm bán hành cụ là một lợi thế lớn.

– Trung thực và cận thận, chịu được áp lực công việc lớn.

– Có khả năng tập trung và biết lắng nghe chi tiết công việc, đồng thời có được khả năng giao tiếp tốt để trao dồi và chăm sóc khách hàng.

Mong rằng, với những thông tin chúng tôi đã liệt kê phía trên đã giúp bạn hiểu rõ khái niệm “kế toán bán hàng là gì? ” và trách nhiệm công việc cụ thể của ngành nghề này là như thế nào. Nếu bạn đang có ý định trở thành một nhân viên kế toán bán hàng trong tương lai thì hãy cố gắng tích lũy những kiến thức cũng như chuẩn bị những kỹ năng cần thiết để đảm bảo được yêu cầu của công việc này nhé!

Chúc bạn thành công!

Các câu hỏi phỏng vấn kế toán thường gặp là gì?

Nhìn chung những câu hỏi phỏng vấn trong các ngành nghề có những đặc điểm khác nhau vừa khó lại vừa dễ. Tuy nhiên với chuyên ngành kế toán những câu hỏi mà nhà tuyển dụng đặt ra cho ứng viên đòi hỏi mức độ chuyên môn nhiều hơn hẳn so với các ngành nghề khác. Vậy các câu hỏi phỏng vấn kế toán thường gặp là gì?

Với tư cách là một ứng viên dự buổi phỏng vấn, bạn chắc chắn sẽ không tránh khỏi tình trạng căng thẳng hồi hộp vì không biết được mức độ khó của các câu hỏi mà nhà tuyển dụng đặt ra là như thế nào. Chính vì vậy, để có thể trả lời tất cả những câu hỏi đó một cách tốt nhất bạn cần phải có sự chuẩn bị trước khi buổi phỏng vấn diễn ra. Dưới đây là một số câu hỏi phỏng vấn kế toán thường gặp dành cho những ai đang có ý định ứng tuyển vào các vị trí công việc kế toán chắc chắn phải tham khảo qua.

Bạn đã từng sử dụng phần mềm kế toán nào chưa?

Mục đích của nhà tuyển dụng khi đưa ra câu hỏi này chính là kiểm tra năng lực và kinh nghiệm làm việc thực tế của bạn về chuyên ngành kế toán như thế nào? Nếu bạn là người đã có khá nhiều kinh nghiệm và từng sử dụng qua một số phần mềm kế toán thì chắc chắn bạn sẽ có câu trả lời thích hợp.

 Tuy nhiên, nhà tuyển dụng cũng nhân cơ hội đó hỏi thêm bạn một số câu hỏi phụ về vấn đề này như: Em đánh giá như thế nào về phần mềm này? Hay em có thể so sánh ưu và nhược điểm của một số phần mềm kế toán được sử dụng nhiều nhất hiện nay hay không? Trường hợp ngược lại, nếu bạn hoàn toàn chưa biết gì về phần mềm kế toán hãy trả lời rằng mình còn ít kinh nghiệm nhưng sẽ cố gắng học hỏi thêm, nhưng bù lại nếu bạn giỏi excel thì đó cũng được xem là một điểm cộng rất lớn.

Bạn đã từng lập báo cáo tài chính hay chưa?

Cũng giống như câu hỏi trên, nhà tuyển dụng cũng sẽ đánh giá năng lực làm việc của bạn thông qua cách bạn trả lời là đã có hoặc chưa. Tuy nhiên, không phải bất kỳ ai cũng đã làm qua công việc lập báo cáo tài chính này. Chính vì vậy, nếu bạn chưa từng làm thử thì hãy thành thật trả lời và tự tin rằng nếu không được đánh giá cao bởi câu hỏi này bạn hoàn toàn có thể lưu giữ nó trở thành một bài học kinh nghiệm hoàn thiện bản thân nhiều hơn.

3. Theo bạn công việc kế toán có những khó khăn gì?

Nhà tuyển dụng chắc chắn muốn bạn nói đến những khó khăn mà bạn đã gặp phải trong quá trình làm việc trước đây liên quan đến vấn đề thu chi, sổ sách, chứng từ liên quan đến công việc. Để trả lời câu hỏi này bạn nên tinh ý để đưa ra những dẫn chứng khéo léo về những khó khăn chung mà những người làm chức vụ kế toán thường gặp. Bạn không nên đưa những khó khăn của bản thân mình vào câu trả lời, vì nó sẽ làm bạn bị đánh giá thấp với nhà tuyển dụng về trình độ chuyên môn công việc.

Ba loại kỹ năng quan trọng mà người kế toán cần có là gì?

Đối với câu hỏi này nhà tuyển dụng chỉ muốn bạn nêu ra 3 loại kỹ năng phổ biến chứ không bắt buộc về độ chính xác. Tùy vào từng mức độ và vị trí câu việc khác nhau những kỹ năng đó cũng sẽ được thay đổi để phù hợp với mục đích công việc. Gợi ý cho bạn một số kỹ năng tiêu biểu của một nhân viên kế toán như sau: Giỏi tính toán, có kỹ năng quản lý tốt, kỹ năng kiên nhẫn, kỹ năng lắng nghe, kỹ năng giải quyết vấn đề.

Các quy trình kế toán nào bạn đã viết hay đã chỉnh sửa

Với một câu hỏi đặc thù tính chuyên môn như thế này đòi hỏi bạn phải có quá trình tìm hiểu và nghiên cứu mới có thể đưa ra câu trả lời chính xác. Tuy nhiên, hãy tùy cơ ứng biến lấy quy trình của công ty đọc lướt qua và tự rút ra và cố gắng hiểu các quy trình bạn sẽ có câu trả lời thôi.

Kiến thức và kỹ năng yếu tố nào thật sự quan trọng với một nhân viên kế toán?

Một người kế toán giỏi không thể chỉ rằng về chuyên môn mà thiếu đi kỹ năng, cũng giống như chỉ giỏi kỹ năng mà không có kiến thức chắc chắn họ sẽ không thể nào thành công trong công việc. Vì vậy, kỹ năng và kiến thức luôn là hai yếu tố không thể tách rời của một nhân viên giỏi đặc biệt là nhân viên kế toán. Hãy cho nhà tuyển dụng thấy, bạn không chỉ là một người giỏi kiến thức mà còn có thái độ làm việc vô cùng chuyên nghiệp.

Hy vọng rằng với các câu hỏi phỏng vấn kế toán mà chúng tôi đã nêu ra trong bài viết này có thể giúp bạn có được những kiến thức bổ ích để chuẩn bị tốt hơn cho quá trình phỏng vấn của mình sắp tới.

Chúc bạn thành công!

Kế toán quản trị là gì? Tầm quan trọng của kế toán quản trị đối với doanh nghiệp như thế nào?

Hiện nay, đa số mọi người đều nghĩ rằng công việc của một kế toán tài chính và kế toán quản trị là một. Tuy nhiên, đó chỉ là suy nghĩ của những người ngoài ngành nghề nhưng đối với những ai làm trong lĩnh vực kế toán- tài chính, họ sẽ có sự phân biệt rõ ràng giữa kế toán quản trị và kế toán tài chính. Vậy kế toán quản trị là gì?

Lĩnh vực kế toán nói chung bao gồm rất nhiều các chức vụ khác nhau như kế toán tổng hợp, kế toán chi tiết, kế toán kho, và cả kế toán quản trị. Việc phân chia nhiều chức vụ kế toán khác nhau nhằm mục đích phân công giới hạn công việc cho người lao động có thể làm tốt nhất công việc phù hợp với chuyên môn của mình. Mặc khác, khi phân chia vị trí công việc cụ thể như thế này còn nhằm mục đích đảm bảo chất lượng công việc được tốt hơn.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích từng loại hình kế toán khác nhau mà chủ yếu tập trung làm rõ khái niệm “Kế toán quản trị là gì?” Và tầm quan trọng của kế toán quản trị đối với doanh nghiệp có ảnh hưởng lớn như thế nào.

1. Kế toán quản trị là gì?

Kế toán quản trị là một loại hình kế toán mới của ngành kế toán nói chung, có thời gian hình thành cách đây khoảng 15 năm. Hiện tại, kế toán quản trị được xem là một trong những ngành nghề quan trọng và thịnh hành trong giới doanh nghiệp và có khả năng trở thành ngành dẫn đầu xu hướng kế toán hiện đại tong thời gian tới.

Nói một cách dễ hiểu thì kế toán quản trị chính là công việc của một kế toán viên chuyên nghiệp, họ có nhiệm vụ nắm bắt các thực trạng, tình hình tài chính của doanh nghiệp. Họ có vai trò quan trọng trong quá trình vận hành của một doanh nghiệp, cũng như kiểm soát và đánh giá tốc độ phát triển của doanh nghiệp qua các thời kỳ nhất định. Thông qua đó, hỗ trợ và giúp đỡ nhà điều hành doanh nghiệp đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn cũng các biện pháp hỗ trợ kịp thời.

Công việc của một nhân viên kế toán quản trị chính là chịu trách nhiệm cung cấp những thông tin tài chình và thông tin phi tài chính đến với doanh nghiệp, gọi chung đó chính là các thông tin quản lý.

Tuy nhiên, những thông tin mà nhân viên kế toán quản trị cung cấp phải đảm bảo được tính giá trị cũng như phải có một mục đích rõ ràng hướng đến doanh nghiệp.

2/ Tầm quan trọng của kế toán quản trị đối với doanh nghiệp là gì?

Hầu hết các giám đốc điều hành đều cần một nhân viên kế toán quản trị bên cạnh để giúp họ đưa ra được những quyết định đúng đắn trong quá trình kinh doanh, và điều hướng các hoạt động nhân sự. Vì vậy, tầm quan trọng của nhân viên kế toán quản trị được xem như một trong những cánh tay đắc lực của bất kỳ doanh nghiệp nào. Điều đó được thể hiện qua những khía cạnh sau:

Chịu trách niệm lập kế hoạch

Đối với các doanh nghiệp muốn kinh doanh thành công chắc chắn phải có một chiến lược phù hợp với mục tiêu đề ra. Mục tiêu đó sẽ gắn liền với những mốc thời gian cố định, cụ thể như mục tiêu trong tuần, trong tháng, trong năm hoặc có thể chia theo từng quý. Chính vì thế, giám đốc doanh nghiệp cần có sự kết nối kế hoạch cụ thể giữa các phòng ban để có cái một bảng kế hoạch tổng thể. Lúc này nhân viên kế toán quản trị sẽ có nhiệm vụ xem xét và đưa ra đánh giá về bảng kế hoạch phát triển này có phù hợp hay không trước khi đưa cho hội đồng kiểm duyệt để tiến hành.

Quản lý công tác điều hành nội bộ

Một tổ chức doanh nghiệp muốn hoạt động vững mạnh chắc chắn phải có người giám sát và quản lý các hoạt động thực tế của họ. Chính vì vậy, nhân viên kế toán sẽ là người hỗ trợ cùng với bộ phận nhân sự để xuất những cách quản lý các nguồn lực liên quan để giám sát và giúp cho các bộ phận hoạt động tốt hơn.

Kiểm soát mục tiêu kinh doanh

Sau khi lập kế hoạch cụ thể để tổ chức thực hiện, các giám đốc điều hành có nghiệm vụ đánh giá và kiểm tra kế hoạch đó có phù hợp hay không? Chắc chắn, trong quá trình đánh giá đó không thể thiếu sự xuất hiện của nhân viên kế toán quản trị. Họ sẽ là người cùng nghiêm cứu và đưa ra những nhận xét cụ thể với giám đốc điều hành rằng kế hoạch này có đúng với mục tiêu đã đề ra trước đó hay không? Nếu chưa phù hợp họ phải đánh giá lại và nghiên cứu một kế hoạch mới phù hợp hơn với tình hình tài chính của công ty.

Đưa ra quyết định

Nhân viên kế toán quản trị có quyền được lựa chọn những phương án hợp lý khác nhau để xem xét và đưa ra kết quả. Trong suốt quá trình hoạt động của doanh nghiệp, chắc chắn có rất nhiều công việc đòi hỏi nhân viên kế toán quản trị phải đưa ra những quyết định kịp thời để giải quyết các vấn đề ngay trước mắt. Công việc này đòi hỏi sự bình tĩnh, nhanh trí và sự kiên định trong suy nghĩ để có thể đưa ra một quyết định chính xác nhất, nếu không sẽ mang đến những thiệt hại tổn thất nhất định cho doanh nghiệp.

Mọi sự quyết định đều phải có những nền tảng thông tin nhất định. Chính vì thế, một trong những yêu cầu đặt ra cho công việc kế toán quản trị là phải luôn đáp ứng nhu cầu thông tin nhanh chóng, chính xác cho nhà điều hành doanh nghiệp hoàn thành tốt công việc của mình.

Mong rằng, những thông tin trong bài viết mà chúng tôi đã trình bày các bạn có thể giải quyết được thắc mắc “Kế toán quản trị là gì” và có cái nhìn cụ thể hơn về tầm quan trọng cũng như vai trò của ngành nghề này đối với doanh nghiệp hiện nay.